Characters remaining: 500/500
Translation

eastern united states

Academic
Friendly

Giải thích từ "Eastern United States"

Từ "Eastern United States" (miền Đông Hoa Kỳ) một danh từ chỉ vùng địa nằmphía đông của nước Mỹ. Khu vực này bao gồm nhiều tiểu bang nổi tiếng như New York, Florida, Massachusetts. Vùng miền Đông thường được biết đến với lịch sử phong phú, văn hóa đa dạng những thành phố lớn như New York City Washington D.C.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The Eastern United States is known for its beautiful fall foliage."
    (Miền Đông Hoa Kỳ nổi tiếng với cảnh sắc mùa thu đẹp đẽ.)

  2. Câu phức tạp: "Many historical events took place in the Eastern United States, such as the signing of the Declaration of Independence."
    (Nhiều sự kiện lịch sử đã diễn ra ở miền Đông Hoa Kỳ, chẳng hạn như việc Tuyên ngôn Độc lập.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh: "Compared to the Western United States, the Eastern United States has a more temperate climate."
    (So với miền Tây Hoa Kỳ, miền Đông Hoa Kỳ khí hậu ôn hòa hơn.)

  • Trong ngữ cảnh văn hóa: "The Eastern United States is often considered the cultural heart of America, with its theaters, museums, and universities."
    (Miền Đông Hoa Kỳ thường được coi trái tim văn hóa của nước Mỹ, với các nhà hát, bảo tàng trường đại học của .)

Các biến thể từ gần giống:
  • Western United States: Miền Tây Hoa Kỳ, chỉ khu vực phía tây của nước Mỹ.
  • Northern United States: Miền Bắc Hoa Kỳ, chỉ khu vực phía bắc của nước Mỹ.
  • Southern United States: Miền Nam Hoa Kỳ, chỉ khu vực phía nam của nước Mỹ.
Từ đồng nghĩa:
  • Northeast: Vùng Đông Bắc, thường được sử dụng để chỉ một phần của miền Đông Hoa Kỳ, bao gồm các tiểu bang như New York Pennsylvania.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "On the East Coast": Cụm từ này thường được dùng để chỉ các tiểu bang nằm dọc theo bờ biển phía đông của Hoa Kỳ, chẳng hạn như "I love going to the beach on the East Coast in summer." (Tôi thích đi biểnbờ biển phía đông vào mùa .)

  • "From the East": Được dùng để chỉ những người hoặc văn hóa đến từ miền Đông, dụ: "She comes from the East, where traditions are very important." ( ấy đến từ miền Đông, nơi các truyền thống rất quan trọng.)

Tóm lại:

"Eastern United States" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ địa còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa, lịch sử xã hội.

Noun
  1. miền đông Hoa Kỳ

Comments and discussion on the word "eastern united states"